Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thay lòng
- be faithful (to); change of heart; play fast and loose; change one's feeling
* Từ tham khảo/words other:
-
non choẹt
-
nón chồng nón
-
nón chóp
-
nón cối
-
nón cời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thay lòng
* Từ tham khảo/words other:
- non choẹt
- nón chồng nón
- nón chóp
- nón cối
- nón cời