Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đen như củ tam thất
- very black
* Từ tham khảo/words other:
-
bị bao trùm trong
-
bị bão vùi dập tàn phá
-
bị bắt
-
bị bắt buộc phải từ chức
-
bị bật đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đen như củ tam thất
* Từ tham khảo/words other:
- bị bao trùm trong
- bị bão vùi dập tàn phá
- bị bắt
- bị bắt buộc phải từ chức
- bị bật đi