Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phần mềm máy tính
- computer software|= thị trường lúc nào cũng có nhu cầu về phần mềm máy tính there's always a (ready) market for computer software|= sự sao chép lậu phần mềm máy tính software piracy
* Từ tham khảo/words other:
-
treo miệng
-
treo mỏ
-
treo ngang tầm mắt
-
tréo ngoe
-
treo ngược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phần mềm máy tính
* Từ tham khảo/words other:
- treo miệng
- treo mỏ
- treo ngang tầm mắt
- tréo ngoe
- treo ngược