Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
súng
* noun
-water-lily
=hoa súng+water-lily,nenuphar
-gun
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
súng
- water-lily; nenuphar; firearm; gun|= súng bắn nút chai (đồ chơi của trẻ con) popgun|= coi chừng! nó có súng đấy! look out! he has a gun!
* Từ tham khảo/words other:
-
chông gai
-
chống gậy
-
chòng ghẹo
-
chống gỉ
-
chống giáo hội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
súng
* Từ tham khảo/words other:
- chông gai
- chống gậy
- chòng ghẹo
- chống gỉ
- chống giáo hội