chòng ghẹo | * verb - To tease in a familiar way =buông những lời cợt nhã chòng ghẹo phụ nữ+to tease the female sex with familiarities in speech |
chòng ghẹo | * đtừ|- to tease, tease in a familiar way|= buông những lời cợt nhã chòng ghẹo phụ nữ to tease the female sex with familiarities in speech |
* Từ tham khảo/words other:
- bảng tuổi thọ trung bình
- băng tuyết
- băng tuyết trôi
- bảng tỷ số
- bằng vai