Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đến đích
- to arrive at/reach one's destination; to reach one's goal
* Từ tham khảo/words other:
-
nước đang phát triển
-
nước đánh bóng
-
nước đầu
-
nước đầu ối
-
nước để giũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đến đích
* Từ tham khảo/words other:
- nước đang phát triển
- nước đánh bóng
- nước đầu
- nước đầu ối
- nước để giũ