Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi ngược lại bánh xe lịch sử
* thngữ|- put (set) the clock back
* Từ tham khảo/words other:
-
tu viện lạt-ma
-
tu viện trưởng
-
tự viết tay
-
tử vong
-
từ vựng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi ngược lại bánh xe lịch sử
* Từ tham khảo/words other:
- tu viện lạt-ma
- tu viện trưởng
- tự viết tay
- tử vong
- từ vựng