đến đâu |
- wherever one goes|= cô ấy đến đâu cũng được đón tiếp nồng nhiệt she receives a warm welcome wherever she goes; she is a welcome guest everywhere|= anh đi đến đâu, tôi theo đến đó i follow you wherever you go|- how far|= anh đọc tiểu thuyết của tôi đến đâu rồi? where are you in my novel?; how far are you in my novel?|= công việc của anh đến đâu rồi? how far have you got with your work?; where are you in your work?; how is your work progressing?|- how|= nó khôn đến đâu tôi chẳng biết, nhưng nó hỗn với mẹ nó lắm i don't know how wise he is, but he sauces his mother very much|- whatever|= thằng bé sáng dạ thật! tôi giảng đến đâu là nó hiểu ngay đến đó what a sharp-witted boy! he immediately understands whatever i explain|= làm đến đâu trả tiền đến đó payments are made gradually as the work goes on/proceeds |
* Từ tham khảo/words other:
- cam
- cám
- cảm
- cạm
- câm