Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thẳng đứng
* adj
- vertical
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thẳng đứng
- vertical; upright|= lên/xuống theo chiều thẳng đứng to rise/descend in a vertical position; to go vertically upwards/downwards; to rise/descend vertically
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa chuội trắng
-
chưa chuyển sang thuận tai
-
chưa có
-
chưa có ai đi tới
-
chưa có ai làm đơn xin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thẳng đứng
* Từ tham khảo/words other:
- chưa chuội trắng
- chưa chuyển sang thuận tai
- chưa có
- chưa có ai đi tới
- chưa có ai làm đơn xin