Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đèn cồn
- spirit lamp; alcohol lamp
* Từ tham khảo/words other:
-
que đo mực dầu
-
que đo mực nước
-
que đun nước
-
que gạt
-
que gạt mồ hôi cho ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đèn cồn
* Từ tham khảo/words other:
- que đo mực dầu
- que đo mực nước
- que đun nước
- que gạt
- que gạt mồ hôi cho ngựa