Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi quân dịch
- to do military service; to render military service; to be a conscript
* Từ tham khảo/words other:
-
nhức đầu
-
nhục đậu khấu
-
nhức đầu sổ mũi
-
nhục dục
-
nhức gân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi quân dịch
* Từ tham khảo/words other:
- nhức đầu
- nhục đậu khấu
- nhức đầu sổ mũi
- nhục dục
- nhức gân