bay chuyền | - Fly from... tọ. =Con chim bay chuyền từ cành này sang cành khác+The bird flew from tree to tree |
bay chuyền | - fly from... to...; flutter; flit from one place to another|= con chim bay chuyền từ cành này sang cành khác the bird flew from tree to tree |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn uống quá độ
- ăn uống sang trọng xa hoa
- ăn uống say sưa
- ăn uống sung sướng
- ăn uống tham lam