Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đem thế nợ
* dtừ|- hypothecation|* ngđtừ|- hypothecate
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền truy tùy
-
quyển truyện
-
quyền tự do
-
quyền tự do báo chí
-
quyền tự do cá nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đem thế nợ
* Từ tham khảo/words other:
- quyền truy tùy
- quyển truyện
- quyền tự do
- quyền tự do báo chí
- quyền tự do cá nhân