Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vô công rồi nghề
- xem ăn không ngồi rồi|= những kẻ giàu có vô công rồi nghề the idle rich
* Từ tham khảo/words other:
-
hồi chánh
-
hơi chát
-
hơi cháy
-
hơi chảy nước mắt
-
hơi chếnh choáng say
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vô công rồi nghề
* Từ tham khảo/words other:
- hồi chánh
- hơi chát
- hơi cháy
- hơi chảy nước mắt
- hơi chếnh choáng say