Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đem hạt ngọc cho ngâu vầy
* thngữ|- to cast pearls before swine
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền thưởng
-
tiền thưởng cho người chơi xuất sắc
-
tiền thưởng giải ngũ
-
tiền thưởng nhập ngũ
-
tiền thưởng nô-en
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đem hạt ngọc cho ngâu vầy
* Từ tham khảo/words other:
- tiền thưởng
- tiền thưởng cho người chơi xuất sắc
- tiền thưởng giải ngũ
- tiền thưởng nhập ngũ
- tiền thưởng nô-en