Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kịch phát
- Exacerbated
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kịch phát
- exacerbated
* Từ tham khảo/words other:
-
cái giảm xóc
-
cái giật
-
cái giỏ
-
cái giữ thông phong đèn
-
cái giũa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kịch phát
* Từ tham khảo/words other:
- cái giảm xóc
- cái giật
- cái giỏ
- cái giữ thông phong đèn
- cái giũa