Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dễ thương cảm
* ttừ|- soft, soft-hearted
* Từ tham khảo/words other:
-
giới thẩm quyền
-
giới thầy thuốc
-
giới thể thao
-
giới thiệu
-
giới thiệu bằng đoạn mở đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dễ thương cảm
* Từ tham khảo/words other:
- giới thẩm quyền
- giới thầy thuốc
- giới thể thao
- giới thiệu
- giới thiệu bằng đoạn mở đầu