Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đề tài
- Subject, theme
=Đề tài của một cuốn tiểu thuyết+The theme of a novel
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đề tài
- subject; theme; topic|= đề tài của một cuốn tiểu thuyết the theme of a novel|= sách này nói về đề tài gì? what's this book about?
* Từ tham khảo/words other:
-
bị lấy hết mỡ
-
bị liên lụy
-
bị liệt giường
-
bị lỗ
-
bị lỡ độ đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đề tài
* Từ tham khảo/words other:
- bị lấy hết mỡ
- bị liên lụy
- bị liệt giường
- bị lỗ
- bị lỡ độ đường