Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị liệt giường
* thngữ|- to be confined to one's bed
* Từ tham khảo/words other:
-
phân vỉa không chỉnh hợp
-
phần việc
-
phần việc cuối cùng
-
phần việc làm
-
phân viện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị liệt giường
* Từ tham khảo/words other:
- phân vỉa không chỉnh hợp
- phần việc
- phần việc cuối cùng
- phần việc làm
- phân viện