Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đẻ ra
- to give birth to somebody; to be delivered of somebody; to bring somebody into the world|= đẻ ra một bé trai/bé gái to give birth to a boy/girl
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân khẩu thống kê học
-
nhãn khoa
-
nhãn kính
-
nhận là có tội
-
nhận là tin theo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đẻ ra
* Từ tham khảo/words other:
- nhân khẩu thống kê học
- nhãn khoa
- nhãn kính
- nhận là có tội
- nhận là tin theo