Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đè nặng lên
* dtừ|- encumberment|* ngđtừ|- encumber|* thngữ|- to weigh down
* Từ tham khảo/words other:
-
người theo thuyết tịch diệt
-
người theo thuyết tiến bộ
-
người theo thuyết tiến hóa
-
người theo thuyết trực giác
-
người theo thuyết ưu sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đè nặng lên
* Từ tham khảo/words other:
- người theo thuyết tịch diệt
- người theo thuyết tiến bộ
- người theo thuyết tiến hóa
- người theo thuyết trực giác
- người theo thuyết ưu sinh