Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truyền giáo
- to carry on missionary work|= nhà truyền giáo evangelist; evangelizer; missionary
* Từ tham khảo/words other:
-
người săn bằng chim ưng
-
người săn cáo
-
người săn cáo bằng chó
-
người săn chó biển
-
người săn hươu nai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truyền giáo
* Từ tham khảo/words other:
- người săn bằng chim ưng
- người săn cáo
- người săn cáo bằng chó
- người săn chó biển
- người săn hươu nai