Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật lý ứng dụng
- applied physics|= khánh thành phòng thí nghiệm vật lý ứng dụng to inaugurate an applied physics laboratory
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng trúng độc tein
-
chứng trướng bụng
-
chung tú
-
chứng từ
-
chứng từ bán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật lý ứng dụng
* Từ tham khảo/words other:
- chứng trúng độc tein
- chứng trướng bụng
- chung tú
- chứng từ
- chứng từ bán