Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đẻ muộn
- to be pregnant in one's old age
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa học thực nghiệm
-
khoa học thường thức
-
khoa học tự nhiên
-
khoa học và văn hóa của liên hiệp quốc
-
khoa học về đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đẻ muộn
* Từ tham khảo/words other:
- khoa học thực nghiệm
- khoa học thường thức
- khoa học tự nhiên
- khoa học và văn hóa của liên hiệp quốc
- khoa học về đá