Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xơi
* đtừ|- to eat or drink (polite verb used only of other people)|* trtừ|- a long time
* Từ tham khảo/words other:
-
vân đài
-
văn dài lê thê
-
ván dận
-
văn đàn
-
vấn danh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xơi
* Từ tham khảo/words other:
- vân đài
- văn dài lê thê
- ván dận
- văn đàn
- vấn danh