Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
để lòi đuôi
* thngữ|- to spill the beans, to show the cloven hoof
* Từ tham khảo/words other:
-
đắp điếm
-
dấp dính
-
dập dìu
-
đạp đổ
-
đắp đổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
để lòi đuôi
* Từ tham khảo/words other:
- đắp điếm
- dấp dính
- dập dìu
- đạp đổ
- đắp đổi