Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
từ vựng
* noun
- vocabulary
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
từ vựng
- idiolect; lexicon; vocabulary|= từ vựng căn bản basic/core vocabulary|= từ vựng và ngữ pháp tiếng anh english vocabulary and grammar|- lexical|= nghĩa từ vựng lexical meaning
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển qua
-
chuyển qua bưu điện
-
chuyện quá khứ
-
chuyện quái gở
-
chuyển quân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
từ vựng
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển qua
- chuyển qua bưu điện
- chuyện quá khứ
- chuyện quái gở
- chuyển quân