Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đẻ không đau
- (sự đẻ không đau) painless childbirth/delivery
* Từ tham khảo/words other:
-
tha thiết
-
tha thiết bảo vệ
-
tha thiết muốn
-
tha thiết với thể chế
-
tha thứ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đẻ không đau
* Từ tham khảo/words other:
- tha thiết
- tha thiết bảo vệ
- tha thiết muốn
- tha thiết với thể chế
- tha thứ