Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khu vực quan sát
- observing sector
* Từ tham khảo/words other:
-
đuôi cờ
-
đuổi cổ
-
dưới cơ hoành
-
đuôi cộc
-
dưới cực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khu vực quan sát
* Từ tham khảo/words other:
- đuôi cờ
- đuổi cổ
- dưới cơ hoành
- đuôi cộc
- dưới cực