Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
để đấy
- put in over there
* Từ tham khảo/words other:
-
thẩm thấu
-
thấm thấu kế
-
thảm thê
-
thầm thì
-
thẩm thi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
để đấy
* Từ tham khảo/words other:
- thẩm thấu
- thấm thấu kế
- thảm thê
- thầm thì
- thẩm thi