Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khêu gợi
* adj
- sex-appeal; sexy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khêu gợi
- sexy; voluptuous; suggestive; to rouse; to stir; to excite|= khêu gợi tính tò mò của người đi đường to stir the curiosity of the passers-by
* Từ tham khảo/words other:
-
ca xướng
-
ca-na-đa
-
ca-vát
-
cabin
-
cabin trên boong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khêu gợi
* Từ tham khảo/words other:
- ca xướng
- ca-na-đa
- ca-vát
- cabin
- cabin trên boong