Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dè chừng
- Guard against
-Foresee the eventuality of
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dè chừng
- xem phòng ngừa|- xem đề phòng
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt tội
-
bắt tôm
-
bắt tôn trọng
-
bắt trả áo thầy tu
-
bất trắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dè chừng
* Từ tham khảo/words other:
- bắt tội
- bắt tôm
- bắt tôn trọng
- bắt trả áo thầy tu
- bất trắc