dễ chịu | * adj - agreeable; comfortable; cosy =một con người dễ chịu+A cosy person |
dễ chịu | - easy; easygoing; accommodating; undemanding; at ease; comfortable|= ngồi ghế này bác sẽ thấy dễ chịu hơn you'll be more comfortable in this armchair|= bây giờ chúng tôi mới cảm thấy dễ chịu với nhau we're at ease with each other now|- pleasant; agreeable |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt vít
- bát vỏ sò
- bất vụ lợi
- bất xâm phạm
- bắt xâu