Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất xâm phạm
- (Hiệp ước bất xâm phạm) Treaty of non-aggression
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bất xâm phạm
- (hiệp_ước bất_xâm_phạm) treaty of non-aggression
* Từ tham khảo/words other:
-
anh ngốc
-
anh ngữ
-
anh nhi
-
ảnh nhỏ đằng sau có phết hồ
-
ảnh nổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất xâm phạm
* Từ tham khảo/words other:
- anh ngốc
- anh ngữ
- anh nhi
- ảnh nhỏ đằng sau có phết hồ
- ảnh nổi