Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dây sắt
- iron wire
* Từ tham khảo/words other:
-
không có áo giáp
-
không có bạn
-
không cơ bản
-
không có bản lề
-
không có bản sắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dây sắt
* Từ tham khảo/words other:
- không có áo giáp
- không có bạn
- không cơ bản
- không có bản lề
- không có bản sắc