Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dạy nghề
- to teach someone one's trade; (sự dạy nghề) vocational education; vocational training
* Từ tham khảo/words other:
-
tận thu
-
tân thủ tướng
-
tàn thuốc
-
tàn thuốc lá
-
tán thưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dạy nghề
* Từ tham khảo/words other:
- tận thu
- tân thủ tướng
- tàn thuốc
- tàn thuốc lá
- tán thưởng