Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát mệt
- to tire oneself out; to wear oneself out|= bà ấy làm việc nhà đến phát mệt she tires herself out doing the housework|= nói chuyện với bà ấy muốn phát mệt! i wear myself out talking with her!
* Từ tham khảo/words other:
-
phương pháp soi qua
-
phương pháp suy luận
-
phương pháp thính thị
-
phương pháp thống kê
-
phương pháp thực nghiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát mệt
* Từ tham khảo/words other:
- phương pháp soi qua
- phương pháp suy luận
- phương pháp thính thị
- phương pháp thống kê
- phương pháp thực nghiệm