Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đậy nắp
- to put on the lid
* Từ tham khảo/words other:
-
cái còi báo động
-
cái còn lại
-
cái còn phôi thai
-
cái còn thừa
-
cái công tắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đậy nắp
* Từ tham khảo/words other:
- cái còi báo động
- cái còn lại
- cái còn phôi thai
- cái còn thừa
- cái công tắc