Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đẩy mạnh
- Push up, step up, speed up
% Đẩy mạnh sản suất
-Topush up production
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đẩy mạnh
- to step up; to speed up; to further; to forward; to intensify; to promote|= đẩy mạnh sản xuất to step up production
* Từ tham khảo/words other:
-
bị đối xử thô bạo
-
bị đòn
-
bị đốn
-
bị đơn
-
bị dồn vào nước đường cùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đẩy mạnh
* Từ tham khảo/words other:
- bị đối xử thô bạo
- bị đòn
- bị đốn
- bị đơn
- bị dồn vào nước đường cùng