Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đẩy lùi từng bước
- push back step by step
* Từ tham khảo/words other:
-
hình lông
-
hình lòng chảo
-
hình lông chim
-
hình lông chim lẻ
-
hình lông gai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đẩy lùi từng bước
* Từ tham khảo/words other:
- hình lông
- hình lòng chảo
- hình lông chim
- hình lông chim lẻ
- hình lông gai