đẩy lùi | - cũng như đẩy lui -Roll back, push back, drive back =Đẩy lùi một cuộc tấn công+To roll back an attack -Check =Đẩy lùi bệnh dịch+To check an epidemic |
đẩy lùi | - to roll back; to push back; to drive back; to repel; to repulse|= đẩy lùi quân địch to drive back the enemy|= đđẩy lùi một cuộc tấn côn to roll back an attack|- to check|= đẩy lùi bệnh dịch to check an epidemic |
* Từ tham khảo/words other:
- bị đối xử nhạt nhẽo thờ ơ
- bị đối xử thô bạo
- bị đòn
- bị đốn
- bị đơn