Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dây đất
- (radio) Ground
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dây đất
- (radio) ground
* Từ tham khảo/words other:
-
bạt thân
-
bất thần
-
bất thành
-
bất thành văn
-
bắt thật lâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dây đất
* Từ tham khảo/words other:
- bạt thân
- bất thần
- bất thành
- bất thành văn
- bắt thật lâu