Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất thần
* ttừ|- wholly unexpected, very sudden|= cái chết bất thần a very sudden death|= bất thần nổi lên cơn gió lốc a very sudden whirlwind rose; all of a sudden, a whirlwind rose|* phó từ unexpectedly, suddenly
* Từ tham khảo/words other:
-
vật liệu
-
vật liệu cách điện
-
vật liệu cấp phát
-
vật liệu chiến lược
-
vật liệu chịu lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất thần
* Từ tham khảo/words other:
- vật liệu
- vật liệu cách điện
- vật liệu cấp phát
- vật liệu chiến lược
- vật liệu chịu lửa