Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đau xót
- Feel,great anguish
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đau xót
- to feel great anguish|= đau xót vì cảnh nước mất nhà tan to feet great anguish at one's country losing its independence and at the ruin of one's home
* Từ tham khảo/words other:
-
béo nây nây
-
béo ngấy
-
béo ngậy
-
bèo nhật bản
-
bèo nhèo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đau xót
* Từ tham khảo/words other:
- béo nây nây
- béo ngấy
- béo ngậy
- bèo nhật bản
- bèo nhèo