Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bèo Nhật Bản
- Water hyacinth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bèo nhật bản
- water hyacinth; eichnoria|- như bèo tây
* Từ tham khảo/words other:
-
anten
-
anten khung
-
antimon
-
antimonat
-
antimonic
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bèo nhật bản
* Từ tham khảo/words other:
- anten
- anten khung
- antimon
- antimonat
- antimonic