Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu tư trực tiếp
- direct investment|= đài loan đứng đầu trong số 31 quốc gia và vùng lãnh thổ đầu tư trực tiếp vào nông nghiệp việt nam taiwan ranks first of the 31 countries and territories with direct investment in vietnamese agriculture
* Từ tham khảo/words other:
-
xứng đáng một ông vua
-
xứng đáng với một bà hoàng
-
xứng đáng với một nhà thể thao
-
xứng đáng với tên gọi
-
xưng danh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu tư trực tiếp
* Từ tham khảo/words other:
- xứng đáng một ông vua
- xứng đáng với một bà hoàng
- xứng đáng với một nhà thể thao
- xứng đáng với tên gọi
- xưng danh