tựa | * noun - title, heading * verb - to lean against (on) * adj - similar |
tựa | - heading; title|= tôi chưa đặt được cái tựa cho tiểu thuyết mới của tôi i haven't come up with a title for my novel yet|= chương i tựa là gì? what's the heading of chapter one?|- to lean against/on...|= dựng thang/xe đạp tựa vào tường to lean a ladder/bicycle against the wall|= đứng tựa vào tường to lean against the wall |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển thành thể sữa
- chuyển thành thơ
- chuyển thành tư bản
- chuyển thành văn xuôi
- chuyển thể