Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đấu tranh hợp pháp
- legal struggle
* Từ tham khảo/words other:
-
công tắc khởi động
-
công tác kiểm duyệt
-
công tác nghệ thuật
-
công tác ở chuồng ngựa
-
công tác phí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đấu tranh hợp pháp
* Từ tham khảo/words other:
- công tắc khởi động
- công tác kiểm duyệt
- công tác nghệ thuật
- công tác ở chuồng ngựa
- công tác phí