Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kế toán
* noun
- accountancy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kế toán
- accounting; bookkeeping|= phương pháp kế toán accounting/bookkeeping method|= học một khoá kế toán to take an accounting course|- accounting department
* Từ tham khảo/words other:
-
cá đông lạnh
-
cá đù
-
cá đù chấm
-
cá dưa
-
cá đục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kế toán
* Từ tham khảo/words other:
- cá đông lạnh
- cá đù
- cá đù chấm
- cá dưa
- cá đục