Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dấu thánh
- Sign of the cross
=Làm dấu thánh+To makethe sign of the cross, to cross
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dấu thánh
* dtừ|- the sign of the cross|= làm dấu thánh to makethe sign of the cross, to cross
* Từ tham khảo/words other:
-
bát sành
-
bát sắt
-
bắt sâu
-
bạt sơn
-
bắt sống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dấu thánh
* Từ tham khảo/words other:
- bát sành
- bát sắt
- bắt sâu
- bạt sơn
- bắt sống